Công dụng 8 loại thuốc bệnh động mạch vành có kê đơn bác sĩ

80 lượt xem
cong-dung-8-loai-thuoc-ke-co-ke-don-bac-si-benh-dong-mach-vanh

1/ Acetylsalicylic acid (Aspirin MKP 81)
uống ngày 1 viên – Sau khi ăn buổi tối

Acetylsalicylic acid, thường được biết đến với tên gọi Aspirin, là một loại thuốc đa năng với nhiều công dụng quan trọng. Sản phẩm Aspirin MKP 81 thường chứa hàm lượng 81mg Acetylsalicylic acid, được bào chế đặc biệt để sử dụng trong một số trường hợp cụ thể.

Dưới đây là các công dụng chính của Acetylsalicylic acid (Aspirin MKP 81):

1. Chống kết tập tiểu cầu (quan trọng nhất với hàm lượng 81mg):

  • Dự phòng thứ phát nhồi máu cơ tim và đột quỵ: Đây là công dụng chính của Aspirin liều thấp (81mg hoặc 100mg). Thuốc giúp ngăn chặn sự hình thành cục máu đông gây tắc nghẽn mạch máu, từ đó giảm nguy cơ tái phát các biến cố tim mạch và mạch máu não ở những bệnh nhân đã từng bị nhồi máu cơ tim, đột quỵ thiếu máu cục bộ, hoặc đau thắt ngực không ổn định.
  • Phòng ngừa huyết khối: Aspirin được sử dụng để dự phòng huyết khối trong các trường hợp như sau phẫu thuật đặt van tim nhân tạo, làm cầu nối mạch vành, hoặc ở những bệnh nhân có nguy cơ cao hình thành cục máu đông.

2. Giảm đau, hạ sốt, chống viêm (ở liều cao hơn):

Mặc dù Aspirin MKP 81mg thường được dùng với mục đích chống kết tập tiểu cầu, nhưng ở liều cao hơn (thường là 325mg, 500mg trở lên), Acetylsalicylic acid có các công dụng truyền thống của nó:

  • Giảm đau: Giảm các cơn đau từ nhẹ đến vừa, như đau đầu, đau răng, đau cơ, đau khớp, đau bụng kinh.
  • Hạ sốt: Giúp hạ sốt trong các trường hợp cảm cúm, cảm lạnh, hoặc các tình trạng nhiễm trùng gây sốt (trừ sốt xuất huyết do nguy cơ chảy máu).
  • Chống viêm: Điều trị các tình trạng viêm cấp và mãn tính như viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp.

3. Điều trị một số bệnh lý đặc biệt:

  • Hội chứng Kawasaki: Aspirin được chỉ định trong điều trị hội chứng Kawasaki, một bệnh viêm mạch máu ở trẻ em, nhờ tác dụng chống viêm, hạ sốt và chống huyết khối.

Cơ chế hoạt động:

Acetylsalicylic acid hoạt động bằng cách ức chế sản xuất một số chất tự nhiên trong cơ thể (prostaglandin và thromboxane A2) gây ra sốt, đau, sưng viêm và đông máu. Đặc biệt, ở liều thấp, nó ức chế không hồi phục enzyme cyclooxygenase (COX-1) trong tiểu cầu, từ đó ngăn chặn sự tổng hợp thromboxane A2, một chất có vai trò quan trọng trong quá trình kết tập tiểu cầu và hình thành cục máu đông.

Lưu ý quan trọng:

  • Aspirin MKP 81 là thuốc kê đơn: Việc sử dụng Aspirin, đặc biệt là với mục đích dự phòng tim mạch, cần có chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ. Không tự ý sử dụng Aspirin để phòng ngừa tiên phát các bệnh lý tim mạch nếu không có dấu hiệu rõ ràng hoặc chỉ định của bác sĩ, vì có thể tiềm ẩn nguy cơ chảy máu (đặc biệt là xuất huyết tiêu hóa).
  • Chống chỉ định: Aspirin chống chỉ định cho người mẫn cảm với Aspirin hoặc các thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) khác, người có tiền sử hen suyễn, loét dạ dày – tá tràng đang hoạt động, rối loạn đông máu, suy gan/thận/tim nặng, phụ nữ mang thai 3 tháng cuối.
  • Tương tác thuốc: Aspirin có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác như thuốc chống đông máu, thuốc hạ đường huyết, các NSAID khác.
  • Hội chứng Reye: Không nên dùng Aspirin cho trẻ em bị sốt do virus (đặc biệt là thủy đậu, cúm) vì nguy cơ gây hội chứng Reye, một tình trạng nghiêm trọng ảnh hưởng đến não và gan.

Tóm lại, Aspirin MKP 81 chủ yếu được biết đến và sử dụng rộng rãi với công dụng chống kết tập tiểu cầu để dự phòng nhồi máu cơ tim và đột quỵ ở bệnh nhân có nguy cơ hoặc tiền sử bệnh tim mạch. Các công dụng giảm đau, hạ sốt, chống viêm thường cần liều cao hơn và phải được cân nhắc kỹ lưỡng.

2/ Ticagrelor (Brilinta 90mg)

Uống tổng ngày 2 viên = sáng 1 viên + tối 1 viên

Công dụng chính của Ticagrelor (Brilinta 90mg):

Brilinta 90mg hoạt động bằng cách ngăn chặn sự vón cục của tiểu cầu, một thành phần trong máu có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. Khi tiểu cầu vón cục quá mức, chúng có thể tạo thành cục máu đông, gây tắc nghẽn mạch máu và dẫn đến các biến cố nguy hiểm như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.

Cụ thể, Ticagrelor (Brilinta 90mg) được chỉ định chủ yếu để:

  1. Phòng ngừa biến cố huyết khối do xơ vữa động mạch ở bệnh nhân mắc hội chứng mạch vành cấp (ACS):

    • Hội chứng mạch vành cấp (ACS) bao gồm:
      • Nhồi máu cơ tim (đau tim): Có hoặc không có ST chênh lên.
      • Đau thắt ngực không ổn định: Tình trạng đau ngực không được kiểm soát tốt.
    • Trong các trường hợp này, Brilinta 90mg được sử dụng kết hợp với Aspirin (liều thấp, thường 75-100mg/ngày) để giảm nguy cơ tử vong do tim mạch, nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
  2. Phòng ngừa biến cố huyết khối ở bệnh nhân có tiền sử nhồi máu cơ tim:

    • Đối với những bệnh nhân đã từng bị nhồi máu cơ tim, Ticagrelor (có thể là liều 60mg hoặc 90mg, tùy chỉ định của bác sĩ) được dùng để giảm nguy cơ tái phát các biến cố tim mạch.
  3. Phòng ngừa huyết khối sau các thủ thuật tim mạch:

    • Ở những bệnh nhân được can thiệp mạch vành qua da (PCI – đặt stent) hoặc phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG), Brilinta giúp ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông trong stent hoặc các mạch máu mới được phẫu thuật.
  4. Phòng ngừa đột quỵ ở bệnh nhân có tiền sử đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính hoặc thiếu máu cục bộ thoáng qua (TIA):

    • Trong một số trường hợp được đánh giá là có nguy cơ cao, Brilinta cũng có thể được sử dụng để giảm nguy cơ đột quỵ.

Cơ chế hoạt động:

Ticagrelor là một chất đối kháng thụ thể P2Y12 (thụ thể ADP) không cạnh tranh và thuận nghịch. Điều này có nghĩa là nó gắn vào thụ thể P2Y12 trên bề mặt tiểu cầu, ngăn chặn sự gắn kết của ADP (adenosine diphosphate) vào thụ thể này. Quá trình này ức chế sự hoạt hóa và kết tập của tiểu cầu, từ đó làm giảm khả năng hình thành cục máu đông.

Lưu ý quan trọng:

  • Brilinta 90mg là thuốc kê đơn: Việc sử dụng thuốc phải theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa tim mạch.
  • Nguy cơ chảy máu: Công dụng chính của thuốc là ngăn đông máu, do đó tác dụng phụ quan trọng nhất của Brilinta là tăng nguy cơ chảy máu. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu chảy máu (như chảy máu cam, bầm tím, chảy máu chân răng, đi ngoài phân đen, nôn ra máu…).
  • Không tự ý ngưng thuốc: Việc ngưng Brilinta đột ngột (đặc biệt là sau hội chứng mạch vành cấp hoặc đặt stent) có thể làm tăng đáng kể nguy cơ xảy ra biến cố tim mạch nghiêm trọng.
  • Tương tác thuốc: Brilinta có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, đặc biệt là các thuốc chống đông máu khác, thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), và một số thuốc chuyển hóa qua gan. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ tất cả các loại thuốc đang sử dụng.
  • Chống chỉ định: Brilinta chống chỉ định cho người có tiền sử chảy máu nội sọ, đang có chảy máu bệnh lý, suy gan nặng, hoặc quá mẫn cảm với ticagrelor.

Tóm lại, Brilinta 90mg (Ticagrelor) là một thuốc chống kết tập tiểu cầu quan trọng, được sử dụng để giảm đáng kể nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ và tử vong do tim mạch ở những bệnh nhân có hội chứng mạch vành cấp hoặc tiền sử nhồi máu cơ tim, thường là phối hợp với Aspirin. Việc sử dụng thuốc này luôn đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.

3/ Bisoprolol fumarat (Corncil-5)
Uống ngày 1 viên sau khi ăn sáng

Bisoprolol fumarate, thường được biết đến với biệt dược Corncil-5 (chứa 5mg Bisoprolol fumarate), là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc chẹn beta chọn lọc (beta-blocker). Đặc điểm “chọn lọc” ở đây có nghĩa là thuốc tác động chủ yếu lên thụ thể beta-1 adrenergic, vốn tập trung nhiều ở tim, giúp giảm thiểu tác dụng phụ trên các cơ quan khác như phổi.

Công dụng chính của Bisoprolol fumarate (Corncil-5):

Bisoprolol fumarate được chỉ định trong nhiều tình trạng tim mạch, bao gồm:

  1. Điều trị Tăng huyết áp (Cao huyết áp):

    • Bisoprolol giúp làm chậm nhịp tim và giảm sức co bóp của cơ tim, từ đó làm giảm lượng máu mà tim bơm ra mỗi phút và giảm huyết áp.
    • Nó có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các loại thuốc hạ huyết áp khác để kiểm soát huyết áp hiệu quả.
  2. Điều trị Đau thắt ngực ổn định mạn tính:

    • Đau thắt ngực là do tim không nhận đủ oxy. Bisoprolol giúp giảm nhu cầu oxy của cơ tim bằng cách làm chậm nhịp tim và giảm sức co bóp. Điều này giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau thắt ngực.
  3. Điều trị suy tim mạn tính ổn định với giảm chức năng tâm thu thất trái:

    • Đây là một công dụng quan trọng của Bisoprolol. Trong suy tim, tim bơm máu kém hiệu quả. Bisoprolol, khi được sử dụng phối hợp với các thuốc khác (như thuốc ức chế men chuyển ACEI, thuốc lợi tiểu và đôi khi là glycosid tim), giúp cải thiện chức năng bơm máu của tim, giảm các triệu chứng như khó thở, mệt mỏi, cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân.
    • Liều lượng trong điều trị suy tim thường được bắt đầu từ rất thấp và tăng dần theo sự dung nạp của bệnh nhân dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.

Cơ chế hoạt động:

Bisoprolol là một chất đối kháng chọn lọc trên thụ thể beta-1 adrenergic. Khi thụ thể beta-1 bị kích hoạt bởi các hormone căng thẳng như adrenaline (epinephrine) và noradrenaline (norepinephrine), tim sẽ đập nhanh hơn và co bóp mạnh hơn, dẫn đến tăng huyết áp và tăng nhu cầu oxy của cơ tim. Bằng cách chặn các thụ thể này, Bisoprolol sẽ:

  • Làm chậm nhịp tim: Giảm tần số tim đập.
  • Giảm sức co bóp cơ tim: Làm giảm lực mà tim bơm máu.
  • Giảm sản xuất renin: Bisoprolol cũng có thể giảm sự giải phóng renin từ thận, một enzyme khởi đầu chuỗi phản ứng dẫn đến tăng huyết áp.

Tất cả những tác động này giúp giảm gánh nặng cho tim, giảm huyết áp và cải thiện hiệu quả hoạt động của tim.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng Bisoprolol fumarate (Corncil-5):

  • Thuốc kê đơn: Bisoprolol là thuốc kê đơn và phải được sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa. Không tự ý sử dụng hoặc điều chỉnh liều lượng.
  • Không ngừng thuốc đột ngột: Ngừng Bisoprolol đột ngột có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như tăng huyết áp đột ngột, đau thắt ngực trầm trọng hơn, hoặc thậm chí nhồi máu cơ tim. Việc giảm liều phải từ từ và theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Tác dụng phụ: Các tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm mệt mỏi, chóng mặt, buồn nôn, tiêu chảy hoặc táo bón, tay chân lạnh. Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn (nhưng ít gặp) bao gồm nhịp tim quá chậm, khó thở (đặc biệt ở bệnh nhân hen suyễn), suy tim nặng hơn.
  • Chống chỉ định: Thuốc chống chỉ định trong các trường hợp như nhịp tim quá chậm, sốc tim, suy tim cấp tính không ổn định, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính nặng, hen phế quản nặng, hội chứng Raynaud nặng, u tủy thượng thận chưa được điều trị, huyết áp quá thấp.
  • Thận trọng: Cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân tiểu đường (có thể che giấu các dấu hiệu hạ đường huyết), bệnh nhân có vấn đề về thận hoặc gan.

Tóm lại, Bisoprolol fumarate (Corncil-5) là một thuốc chẹn beta hiệu quả, được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, đau thắt ngực ổn định và đặc biệt quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị suy tim mạn tính ổn định. Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định và theo dõi của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu.

4/ Furosemid + Spironolacton (Savispirono-Plus 20mg+50mg)
Uống nửa viên (1/2 viên) sau khi ăn sáng

Thuốc Savispirono-Plus 20mg + 50mg là một loại thuốc kết hợp chứa hai hoạt chất lợi tiểu: Furosemide 20mgSpironolactone 50mg. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả lợi tiểu mạnh mẽ và cân bằng hơn so với việc sử dụng từng thành phần riêng lẻ, đặc biệt là trong việc kiểm soát mức độ kali trong máu.

Dưới đây là công dụng chính của từng thành phần và công dụng tổng thể của thuốc kết hợp này:

I. Công dụng của từng thành phần:

  1. Furosemide (Lợi tiểu quai):

    • Cơ chế: Furosemide là một thuốc lợi tiểu quai mạnh, tác động lên nhánh lên của quai Henle trong thận. Nó ức chế sự tái hấp thu natri (Na+), kali (K+) và clorua (Cl-) ở đó, dẫn đến việc tăng thải trừ các ion này và kéo theo nước ra khỏi cơ thể qua nước tiểu.
    • Công dụng:
      • Điều trị phù: Rất hiệu quả trong điều trị các tình trạng phù do nhiều nguyên nhân như suy tim xung huyết, xơ gan (có cổ trướng), bệnh thận (hội chứng thận hư, suy thận).
      • Điều trị tăng huyết áp: Giúp giảm huyết áp bằng cách giảm thể tích dịch trong cơ thể.
      • Phù phổi cấp: Giúp giảm nhanh tình trạng ứ dịch trong phổi.
  2. Spironolactone (Lợi tiểu giữ kali, đối kháng Aldosterone):

    • Cơ chế: Spironolactone là một chất đối kháng thụ thể aldosterone. Aldosterone là một hormone gây giữ natri và nước, đồng thời tăng thải kali. Bằng cách chặn tác dụng của aldosterone, Spironolactone giúp tăng thải natri và nước nhưng lại giữ lại kali trong cơ thể.
    • Công dụng:
      • Điều trị suy tim mãn tính: Đặc biệt hữu ích trong suy tim có kèm theo phù, giúp cải thiện triệu chứng và tiên lượng bệnh.
      • Điều trị tăng huyết áp: Đặc biệt là tăng huyết áp vô căn, hoặc tăng huyết áp do tăng aldosterone.
      • Xơ gan có cổ trướng: Giúp giảm tích tụ dịch trong khoang bụng.
      • Tăng aldosterone nguyên phát hoặc thứ phát: Điều trị các tình trạng có nồng độ aldosterone cao.
      • Chống hạ kali máu: Khi dùng chung với các thuốc lợi tiểu khác (như Furosemide) có xu hướng làm mất kali, Spironolactone giúp cân bằng lại mức kali, giảm nguy cơ hạ kali máu.

II. Công dụng của thuốc Savispirono-Plus 20mg + 50mg (kết hợp Furosemide và Spironolactone):

Sự kết hợp của Furosemide và Spironolactone trong Savispirono-Plus mang lại nhiều lợi ích:

  • Tăng cường hiệu quả lợi tiểu và hạ huyết áp: Hai thuốc có cơ chế tác dụng khác nhau nhưng bổ trợ lẫn nhau, giúp đạt được hiệu quả lợi tiểu và giảm huyết áp mạnh mẽ hơn so với khi dùng đơn lẻ.
  • Giảm thiểu tác dụng phụ về kali: Furosemide có xu hướng làm mất kali, trong khi Spironolactone lại giữ kali. Sự kết hợp này giúp cân bằng nồng độ kali trong máu, giảm nguy cơ hạ kali máu do Furosemide và giảm nguy cơ tăng kali máu quá mức do Spironolactone (khi dùng đơn độc). Điều này giúp ổn định điện giải cho bệnh nhân.
  • Chỉ định chính: Thuốc Savispirono-Plus 20mg + 50mg thường được chỉ định trong các trường hợp:
    • Suy tim xung huyết mãn tính: Giúp giảm phù, cải thiện triệu chứng khó thở do ứ dịch.
    • Tăng huyết áp vô căn: Kiểm soát huyết áp hiệu quả, đặc biệt ở những bệnh nhân có dấu hiệu giữ nước hoặc có xu hướng tăng aldosterone.
    • Xơ gan kèm cổ trướng: Giúp loại bỏ dịch tích tụ trong ổ bụng.
    • Phù nề do các nguyên nhân khác có liên quan đến tăng aldosterone thứ cấp.
    • Điều trị các trường hợp tăng tiết aldosterone.

Lưu ý quan trọng:

  • Thuốc kê đơn: Savispirono-Plus là thuốc kê đơn và phải được sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ. Không tự ý sử dụng hoặc điều chỉnh liều lượng.
  • Theo dõi điện giải: Bệnh nhân sử dụng thuốc này cần được theo dõi định kỳ nồng độ kali, natri và các chất điện giải khác trong máu, cũng như chức năng thận, để tránh các biến chứng như rối loạn điện giải.
  • Tác dụng phụ: Các tác dụng phụ có thể gặp bao gồm rối loạn điện giải (tăng/giảm kali máu, giảm natri máu), hạ huyết áp tư thế đứng, mệt mỏi, chóng mặt, buồn nôn, tiêu chảy, chuột rút.
  • Chống chỉ định và thận trọng: Thuốc chống chỉ định trong các trường hợp suy thận cấp, vô niệu, tăng kali máu, suy gan nặng, phụ nữ có thai và cho con bú (cần thận trọng và chỉ dùng khi thực sự cần thiết). Cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân tiểu đường, gout, hoặc có tiền sử bệnh lý về thận.

Tóm lại, Savispirono-Plus 20mg + 50mg là một thuốc lợi tiểu phối hợp mạnh mẽ, hiệu quả trong điều trị phù do suy tim, xơ gan, tăng huyết áp và các tình trạng tăng tiết aldosterone, đồng thời giúp cân bằng điện giải nhờ sự kết hợp của hai loại lợi tiểu có cơ chế khác nhau.

5/ Atorvastatin + ezetimib (Atovze 40/10)
Uống 1 viên sau khi ăn tối

Thuốc Atovze 40/10 là một loại thuốc kết hợp chứa hai hoạt chất chính là Atorvastatin 40mgEzetimibe 10mg. Đây là sự kết hợp mạnh mẽ được sử dụng để điều trị tình trạng rối loạn mỡ máu (hay còn gọi là rối loạn lipid máu) và giảm nguy cơ biến cố tim mạch.

Hai thành phần này có cơ chế tác dụng bổ sung cho nhau để giảm cholesterol hiệu quả hơn:

I. Công dụng của từng thành phần:

  1. Atorvastatin (nhóm Statin – ức chế HMG-CoA reductase):

    • Cơ chế: Atorvastatin hoạt động bằng cách ức chế enzyme HMG-CoA reductase trong gan, đây là enzyme chủ chốt trong quá trình tổng hợp cholesterol nội sinh. Khi quá trình tổng hợp cholesterol bị giảm, gan sẽ tăng cường hấp thu cholesterol từ máu, đặc biệt là LDL-cholesterol (“cholesterol xấu”).
    • Công dụng:
      • Giảm cholesterol toàn phần, LDL-cholesterol và Triglyceride: Atorvastatin là một trong những statin mạnh nhất, giúp giảm đáng kể mức LDL-C và triglyceride.
      • Tăng HDL-cholesterol (“cholesterol tốt”): Mặc dù tác dụng này ít hơn so với giảm LDL-C, nhưng Atorvastatin cũng góp phần làm tăng nhẹ mức HDL-C.
      • Phòng ngừa biến cố tim mạch: Atorvastatin không chỉ giảm cholesterol mà còn có tác dụng chống viêm, ổn định mảng xơ vữa, giúp giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ và các biến cố tim mạch khác ở những bệnh nhân có yếu tố nguy cơ hoặc đã mắc bệnh tim mạch.
  2. Ezetimibe (ức chế hấp thu cholesterol chọn lọc):

    • Cơ chế: Ezetimibe có cơ chế tác dụng khác với statin. Nó hoạt động tại bờ bàn chải của ruột non, chọn lọc ức chế sự hấp thu cholesterol từ thức ăn và từ mật (cholesterol nội sinh) vào cơ thể.
    • Công dụng:
      • Giảm hấp thu cholesterol từ ruột: Bằng cách này, Ezetimibe làm giảm lượng cholesterol đi vào cơ thể.
      • Bổ trợ cho statin: Khi dùng đơn độc, Ezetimibe cũng có tác dụng giảm LDL-C, nhưng hiệu quả sẽ tăng lên đáng kể khi kết hợp với statin. Nó đặc biệt hữu ích cho những bệnh nhân không đạt được mục tiêu điều trị cholesterol chỉ với statin, hoặc những người không dung nạp liều cao statin.

II. Công dụng của thuốc Atovze 40/10 (kết hợp Atorvastatin 40mg + Ezetimibe 10mg):

Sự kết hợp của Atorvastatin và Ezetimibe trong Atovze 40/10 mang lại hiệu quả hiệp đồng:

  • Hạ lipid máu mạnh mẽ: Thuốc có khả năng giảm đồng thời cholesterol toàn phần, LDL-cholesterol (mỡ xấu), triglyceride và tăng HDL-cholesterol (mỡ tốt) thông qua hai cơ chế bổ sung (ức chế tổng hợp và ức chế hấp thu). Điều này giúp đạt được mục tiêu điều trị cholesterol cho những bệnh nhân cần giảm mạnh lipid máu hoặc không đáp ứng tốt với statin đơn độc.
  • Phòng ngừa biến cố tim mạch: Đây là công dụng quan trọng nhất. Atovze 40/10 được chỉ định để:
    • Giảm nguy cơ các biến cố tim mạch (như tử vong do tim mạch, nhồi máu cơ tim không tử vong, đột quỵ không tử vong, nhập viện do đau thắt ngực không ổn định, hoặc cần tái thông mạch máu) ở những bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành (CHD) và có tiền sử hội chứng mạch vành cấp (ACS), bất kể trước đó có hoặc không được điều trị bằng statin.
    • Điều trị tăng cholesterol máu nguyên phát (dị hợp tử có tính chất gia đình và không có tính chất gia đình) hoặc rối loạn lipid máu hỗn hợp, đặc biệt khi dùng statin đơn độc không đủ hiệu quả hoặc bệnh nhân cần điều trị tích cực hơn.
    • Điều trị tăng cholesterol máu đồng hợp tử gia đình (HoFH): Là một liệu pháp bổ trợ cho chế độ ăn kiêng, và đôi khi cùng với các phương pháp điều trị khác như lọc bỏ LDL.

Tóm lại, Atovze 40/10 là một giải pháp điều trị hiệu quả và mạnh mẽ cho bệnh nhân bị rối loạn mỡ máu nghiêm trọng, giúp kiểm soát tốt nồng độ cholesterol và triglyceride, từ đó giảm thiểu đáng kể nguy cơ mắc các bệnh tim mạch nguy hiểm như nhồi máu cơ tim và đột quỵ.

Lưu ý quan trọng:

  • Thuốc kê đơn: Atovze 40/10 là thuốc kê đơn. Bệnh nhân tuyệt đối không được tự ý sử dụng hoặc điều chỉnh liều lượng mà phải tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ.
  • Chế độ ăn kiêng và tập luyện: Việc sử dụng thuốc luôn cần kết hợp với chế độ ăn ít cholesterol/chất béo và lối sống lành mạnh (tập thể dục đều đặn).
  • Tác dụng phụ: Các tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm đau cơ, tiêu chảy, đau bụng. Một số tác dụng phụ nghiêm trọng hơn (nhưng hiếm gặp) bao gồm tổn thương gan (cần theo dõi chức năng gan định kỳ), tiêu cơ vân (rất hiếm).
  • Tương tác thuốc: Thuốc có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ tất cả các loại thuốc đang sử dụng.
  • Chống chỉ định: Thuốc chống chỉ định ở phụ nữ có thai và cho con bú, người có bệnh gan tiến triển hoặc tăng men gan không rõ nguyên nhân.

6/ Losartan Kali (Lorista 50)
Uống ngày nửa viên (1/2 viên) sau khi ăn sáng

Losartan Kali, với biệt dược là Lorista 50 (chứa 50mg Losartan Kali), là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc đối kháng thụ thể Angiotensin II (ARB). Đây là một nhóm thuốc phổ biến và hiệu quả trong việc điều trị các bệnh lý tim mạch.

Công dụng chính của Losartan Kali (Lorista 50):

Losartan hoạt động bằng cách ngăn chặn tác động của một hormone gọi là Angiotensin II. Angiotensin II là một chất gây co mạch máu mạnh mẽ và kích thích cơ thể giữ nước và muối, dẫn đến tăng huyết áp. Bằng cách phong tỏa các thụ thể mà Angiotensin II tác động, Losartan giúp:

  1. Điều trị Tăng huyết áp (Cao huyết áp):

    • Đây là công dụng chính và phổ biến nhất của Losartan. Thuốc giúp giãn nở các mạch máu, làm giảm áp lực lên thành mạch, từ đó hạ huyết áp.
    • Losartan có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các loại thuốc hạ huyết áp khác (như thuốc lợi tiểu thiazide) để đạt được hiệu quả kiểm soát huyết áp tối ưu.
    • Nó thường là lựa chọn tốt cho những bệnh nhân bị ho mãn tính khi dùng các thuốc ức chế men chuyển ACE (một nhóm thuốc hạ huyết áp khác).
  2. Giảm nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân tăng huyết áp có phì đại thất trái:

    • Ở những bệnh nhân tăng huyết áp có phì đại thất trái (tim to), Losartan giúp giảm nguy cơ mắc các biến cố tim mạch và đột quỵ.
  3. Bảo vệ thận cho bệnh nhân đái tháo đường type 2 có protein niệu (bệnh thận do tiểu đường):

    • Losartan giúp làm chậm tiến trình tổn thương thận ở bệnh nhân tiểu đường type 2 có kèm theo protein niệu (albumin trong nước tiểu). Điều này là do thuốc giúp giảm áp lực trong các mạch máu nhỏ ở thận.
  4. Điều trị suy tim (đang được nghiên cứu và chỉ định trong một số trường hợp):

    • Losartan cũng được sử dụng trong điều trị suy tim ở những bệnh nhân không dung nạp các thuốc ức chế men chuyển ACE. Thuốc giúp giảm gánh nặng cho tim, cải thiện chức năng tim và giảm các triệu chứng của suy tim.

Cơ chế hoạt động:

Losartan và chất chuyển hóa có hoạt tính của nó (E-3174) là những chất đối kháng chọn lọc trên thụ thể AT1 của Angiotensin II. Khi Angiotensin II bị chặn không cho gắn vào thụ thể AT1, các tác động gây tăng huyết áp và tổn thương tim mạch của nó sẽ bị ức chế, bao gồm:

  • Giãn mạch máu: Giúp giảm sức cản mạch máu ngoại biên.
  • Giảm giải phóng Aldosterone: Aldosterone là một hormone gây giữ natri và nước, làm tăng thể tích máu và huyết áp.
  • Giảm tái hấp thu natri và nước ở thận: Giúp cơ thể thải bớt dịch thừa.
  • Giảm phì đại tim và tái cấu trúc mạch máu: Giúp bảo vệ tim và mạch máu khỏi những thay đổi cấu trúc bất lợi do tăng huyết áp kéo dài.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng Losartan Kali (Lorista 50):

  • Thuốc kê đơn: Losartan là thuốc kê đơn. Bệnh nhân phải sử dụng theo đúng chỉ định và liều lượng của bác sĩ. Không tự ý ngưng thuốc hoặc thay đổi liều.
  • Không ngừng thuốc đột ngột: Ngừng thuốc đột ngột có thể làm tăng huyết áp trở lại.
  • Theo dõi Kali máu: Losartan có thể làm tăng nồng độ kali trong máu, đặc biệt khi dùng chung với các thuốc giữ kali (như Spironolactone) hoặc chất bổ sung kali. Cần theo dõi định kỳ nồng độ kali máu.
  • Tác dụng phụ: Các tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm chóng mặt, mệt mỏi, đau đầu, ho (ít hơn so với ACEI), tiêu chảy, đau lưng. Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn (nhưng hiếm gặp) bao gồm phù mạch (sưng mặt, môi, lưỡi), suy thận cấp (đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh thận từ trước), tăng kali máu nghiêm trọng.
  • Chống chỉ định: Thuốc chống chỉ định ở phụ nữ có thai và cho con bú, người mẫn cảm với Losartan, và không khuyến cáo sử dụng đồng thời với Aliskiren ở bệnh nhân tiểu đường hoặc suy thận.
  • Thận trọng: Cần thận trọng ở bệnh nhân có hẹp động mạch thận, suy gan, hoặc giảm thể tích máu (ví dụ do dùng lợi tiểu liều cao).

Tóm lại, Losartan Kali (Lorista 50) là một thuốc quan trọng trong điều trị tăng huyết áp, bảo vệ thận ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 có protein niệu, và giảm nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân tăng huyết áp có phì đại thất trái. Việc sử dụng thuốc này cần có sự theo dõi và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

7/ Empahliflozin (Jardiance 25mg)
Uống ngày nửa viên (1/2 viên) sau khi ăn sáng

Losartan Kali, với biệt dược là Lorista 50 (chứa 50mg Losartan Kali), là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc đối kháng thụ thể Angiotensin II (ARB). Đây là một nhóm thuốc phổ biến và hiệu quả trong việc điều trị các bệnh lý tim mạch.

Công dụng chính của Losartan Kali (Lorista 50):

Losartan hoạt động bằng cách ngăn chặn tác động của một hormone gọi là Angiotensin II. Angiotensin II là một chất gây co mạch máu mạnh mẽ và kích thích cơ thể giữ nước và muối, dẫn đến tăng huyết áp. Bằng cách phong tỏa các thụ thể mà Angiotensin II tác động, Losartan giúp:

  1. Điều trị Tăng huyết áp (Cao huyết áp):

    • Đây là công dụng chính và phổ biến nhất của Losartan. Thuốc giúp giãn nở các mạch máu, làm giảm áp lực lên thành mạch, từ đó hạ huyết áp.
    • Losartan có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các loại thuốc hạ huyết áp khác (như thuốc lợi tiểu thiazide) để đạt được hiệu quả kiểm soát huyết áp tối ưu.
    • Nó thường là lựa chọn tốt cho những bệnh nhân bị ho mãn tính khi dùng các thuốc ức chế men chuyển ACE (một nhóm thuốc hạ huyết áp khác).
  2. Giảm nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân tăng huyết áp có phì đại thất trái:

    • Ở những bệnh nhân tăng huyết áp có phì đại thất trái (tim to), Losartan giúp giảm nguy cơ mắc các biến cố tim mạch và đột quỵ.
  3. Bảo vệ thận cho bệnh nhân đái tháo đường type 2 có protein niệu (bệnh thận do tiểu đường):

    • Losartan giúp làm chậm tiến trình tổn thương thận ở bệnh nhân tiểu đường type 2 có kèm theo protein niệu (albumin trong nước tiểu). Điều này là do thuốc giúp giảm áp lực trong các mạch máu nhỏ ở thận.
  4. Điều trị suy tim (đang được nghiên cứu và chỉ định trong một số trường hợp):

    • Losartan cũng được sử dụng trong điều trị suy tim ở những bệnh nhân không dung nạp các thuốc ức chế men chuyển ACE. Thuốc giúp giảm gánh nặng cho tim, cải thiện chức năng tim và giảm các triệu chứng của suy tim.

Cơ chế hoạt động:

Losartan và chất chuyển hóa có hoạt tính của nó (E-3174) là những chất đối kháng chọn lọc trên thụ thể AT1 của Angiotensin II. Khi Angiotensin II bị chặn không cho gắn vào thụ thể AT1, các tác động gây tăng huyết áp và tổn thương tim mạch của nó sẽ bị ức chế, bao gồm:

  • Giãn mạch máu: Giúp giảm sức cản mạch máu ngoại biên.
  • Giảm giải phóng Aldosterone: Aldosterone là một hormone gây giữ natri và nước, làm tăng thể tích máu và huyết áp.
  • Giảm tái hấp thu natri và nước ở thận: Giúp cơ thể thải bớt dịch thừa.
  • Giảm phì đại tim và tái cấu trúc mạch máu: Giúp bảo vệ tim và mạch máu khỏi những thay đổi cấu trúc bất lợi do tăng huyết áp kéo dài.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng Losartan Kali (Lorista 50):

  • Thuốc kê đơn: Losartan là thuốc kê đơn. Bệnh nhân phải sử dụng theo đúng chỉ định và liều lượng của bác sĩ. Không tự ý ngưng thuốc hoặc thay đổi liều.
  • Không ngừng thuốc đột ngột: Ngừng thuốc đột ngột có thể làm tăng huyết áp trở lại.
  • Theo dõi Kali máu: Losartan có thể làm tăng nồng độ kali trong máu, đặc biệt khi dùng chung với các thuốc giữ kali (như Spironolactone) hoặc chất bổ sung kali. Cần theo dõi định kỳ nồng độ kali máu.
  • Tác dụng phụ: Các tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm chóng mặt, mệt mỏi, đau đầu, ho (ít hơn so với ACEI), tiêu chảy, đau lưng. Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn (nhưng hiếm gặp) bao gồm phù mạch (sưng mặt, môi, lưỡi), suy thận cấp (đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh thận từ trước), tăng kali máu nghiêm trọng.
  • Chống chỉ định: Thuốc chống chỉ định ở phụ nữ có thai và cho con bú, người mẫn cảm với Losartan, và không khuyến cáo sử dụng đồng thời với Aliskiren ở bệnh nhân tiểu đường hoặc suy thận.
  • Thận trọng: Cần thận trọng ở bệnh nhân có hẹp động mạch thận, suy gan, hoặc giảm thể tích máu (ví dụ do dùng lợi tiểu liều cao).

Tóm lại, Losartan Kali (Lorista 50) là một thuốc quan trọng trong điều trị tăng huyết áp, bảo vệ thận ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 có protein niệu, và giảm nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân tăng huyết áp có phì đại thất trái. Việc sử dụng thuốc này cần có sự theo dõi và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

8/ Rabeprazol natri (Rabeto-40)
Uống ngày 1 viên trước khi ăn sáng

Rabeprazol natri, với biệt dược là Rabeto-40 (chứa 40mg Rabeprazol natri), là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPI). Nhóm thuốc này có tác dụng chính là giảm tiết axit dạ dày một cách mạnh mẽ và kéo dài.

Công dụng chính của Rabeprazol natri (Rabeto-40):

Rabeprazol hoạt động bằng cách ức chế enzyme H+/K+-ATPase (còn gọi là “bơm proton”) tại các tế bào thành của dạ dày. Enzyme này là yếu tố cuối cùng trong quá trình tiết axit vào dạ dày. Bằng cách ức chế bơm proton, Rabeprazol làm giảm đáng kể lượng axit được tiết ra, giúp giảm triệu chứng và thúc đẩy quá trình lành vết loét.

Cụ thể, Rabeprazol natri (Rabeto-40) được chỉ định trong các trường hợp sau:

  1. Điều trị loét tá tràng và loét dạ dày lành tính:

    • Giúp làm giảm lượng axit trong dạ dày, tạo điều kiện thuận lợi cho các vết loét lành lại nhanh chóng. Rabeto-40 với hàm lượng 40mg thường được dùng trong các trường hợp loét nặng hoặc cần điều trị tích cực.
  2. Điều trị Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản (GERD):

    • GERD có viêm loét thực quản: Rabeto-40 giúp làm lành các tổn thương niêm mạc thực quản do axit dạ dày trào ngược gây ra.
    • GERD không viêm loét thực quản (NERD): Giúp kiểm soát các triệu chứng khó chịu như ợ nóng, ợ chua, đau tức ngực do trào ngược axit.
    • Duy trì điều trị GERD: Sau khi các tổn thương đã lành, Rabeprazol có thể được dùng với liều thấp hơn để ngăn ngừa tái phát.
  3. Hội chứng Zollinger-Ellison:

    • Đây là một tình trạng hiếm gặp, gây ra bởi khối u tiết ra quá nhiều gastrin (một hormone kích thích tiết axit), dẫn đến tăng tiết axit dạ dày quá mức và loét nghiêm trọng. Rabeprazol là thuốc được lựa chọn để kiểm soát lượng axit trong trường hợp này.
  4. Phối hợp với kháng sinh để diệt trừ Helicobacter pylori (H.pylori):

    • H.pylori là một loại vi khuẩn sống trong dạ dày, gây ra phần lớn các trường hợp loét dạ dày – tá tràng và có thể làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày.
    • Rabeprazol được sử dụng như một phần của phác đồ điều trị ba hoặc bốn thuốc (thường kết hợp với hai hoặc ba loại kháng sinh khác) để tiêu diệt vi khuẩn H.pylori. Việc giảm axit dạ dày giúp kháng sinh hoạt động hiệu quả hơn.

Cơ chế hoạt động:

Rabeprazol là một tiền thuốc. Sau khi được hấp thu vào cơ thể, nó được chuyển hóa thành dạng hoạt động trong môi trường axit của tế bào thành dạ dày. Dạng hoạt động này sau đó gắn không hồi phục vào bơm proton (H+/K+-ATPase), làm bất hoạt enzyme này và ngăn chặn quá trình tiết axit.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng Rabeprazol natri (Rabeto-40):

  • Thuốc kê đơn: Rabeto-40 là thuốc kê đơn. Bệnh nhân phải sử dụng theo đúng chỉ định và liều lượng của bác sĩ. Không tự ý sử dụng hoặc điều chỉnh liều.
  • Thời điểm dùng thuốc: Rabeprazol thường được khuyến cáo uống vào buổi sáng, trước bữa ăn (khoảng 30-60 phút) để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Không nhai, nghiền nát thuốc: Viên nén Rabeprazol thường có lớp bao tan trong ruột để bảo vệ thuốc khỏi axit dạ dày. Do đó, không nên nhai, nghiền nát hoặc bẻ viên thuốc.
  • Thời gian điều trị: Thời gian điều trị phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Không nên tự ý kéo dài hoặc ngưng thuốc.
  • Tác dụng phụ: Các tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm đau đầu, tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng, đầy hơi. Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn (nhưng hiếm gặp) bao gồm viêm thận kẽ, viêm đại tràng vi thể, giảm magie máu khi dùng kéo dài.
  • Thận trọng: Cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan nặng. Việc dùng PPI kéo dài (đặc biệt trên 1 năm) có thể liên quan đến tăng nguy cơ gãy xương hông, cổ tay và cột sống, nhiễm trùng Clostridium difficile, và thiếu vitamin B12.
  • Che lấp triệu chứng ung thư: Việc giảm axit dạ dày có thể che lấp các triệu chứng của bệnh lý ác tính (ung thư) ở dạ dày. Do đó, cần loại trừ khả năng ung thư trước khi bắt đầu điều trị bằng PPI ở bệnh nhân có triệu chứng tiêu hóa dai dẳng.

Tóm lại, Rabeprazol natri (Rabeto-40) là một thuốc ức chế bơm proton hiệu quả cao, được sử dụng để điều trị các tình trạng liên quan đến tăng tiết axit dạ dày như loét dạ dày – tá tràng, bệnh trào ngược dạ dày – thực quản (GERD) và hội chứng Zollinger-Ellison, cũng như là một phần của phác đồ diệt trừ H.pylori.

Lưu ý: Màu sắc giữa các màn hình máy tính hoặc điện thoại hiển đậm nhạt hơi khác nhau, nhưng màu sắc bản in bên ngoài có thể đậm hoặc nhạt hơn không đáng kể so với trên màn hình.

Bạn có thể gọi điện hoặc gửi nội dung yêu cầu theo thông tin sau:
Tel: 0865 166 708 (Zalo)
Email: thietkeinngochung@gmail.com
Để nhận được tư vấn quy cách thiết kế in ấn chính xác phù hợp nhất!